🔍
Search:
PHẤT PHƠ
🌟
PHẤT PHƠ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
얇은 물체가 바람에 날리어 자꾸 가볍게 움직이는 모양.
1
PHẤT PHƠ, PHẤP PHỚI:
Hình ảnh vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động liên tục.
-
Phó từ
-
1
바람이 시원하고 부드럽게 자꾸 부는 모양.
1
NHÈ NHẸ:
Hình ảnh gió mát và cứ thổi nhẹ.
-
2
물건이 바람에 가볍고 부드럽게 자꾸 흔들리는 모양.
2
ĐONG ĐƯA, PHẤT PHƠ:
Hình ảnh đồ vật cứ bị lắc lư bởi gió một cách nhẹ nhàng.
-
Động từ
-
1
얇은 물체가 바람에 날리어 자꾸 가볍게 움직이다. 또는 그렇게 하다.
1
BAY PHẤT PHƠ, BAY PHẤP PHỚI:
Vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động nhẹ liên hồi. Hoặc làm như thế.
-
Động từ
-
1
얇은 물체가 바람에 날리어 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 움직이게 하다.
1
BAY PHẤT PHƠ, BAY PHẤP PHỚI:
Vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động nhẹ liên hồi. Hoặc làm cho chuyển động.
-
Động từ
-
1
얇은 물체가 바람에 날리어 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 움직이게 하다.
1
BAY PHẤT PHƠ, BAY PHẤP PHỚI:
Vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động nhẹ liên hồi. Hoặc làm cho chuyển động.
-
Phó từ
-
1
바람이 가볍게 부는 모양.
1
(THỔI) PHẤT PHƠ, XÀO XẠC, VI VU:
Hình ảnh gió thổi nhẹ nhàng.
-
Động từ
-
1
나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 자꾸 느리게 흔들리다.
1
PHẤT PHƠ:
Vật thể dài và mảnh như vải hay cành cây liên tiếp dao động một cách chậm rãi.
-
2
팔다리 등이 힘없이 느리게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
2
THẤT THỂU, UỂ OẢI, LỜ ĐỜ:
Chân tay... cứ cử động một cách chậm rãi yếu ớt. Hoặc làm cho như vậy.
-
Phó từ
-
1
나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 느리게 자꾸 흔들리는 모양.
1
PHẤT PHƠ:
Hình ảnh vật thể dài và mảnh như vải hay cành cây cứ dao động một cách chậm rãi.
-
2
팔다리 등이 힘없이 느리게 자꾸 움직이는 모양. 또는 그렇게 하는 모양.
2
THẤT THỂU, LỜ ĐỜ:
Hình ảnh chân tay... cứ cử động một cách chậm rãi và yếu ớt. Hoặc hình ảnh làm cho như thế.
-
3
생활이나 마음을 다잡지 못하고 자꾸 헤매는 모양.
3
BẤN LOẠN:
Hình ảnh cứ mơ hồ và không thể giữ vững tâm trạng hay ổn định sinh hoạt.
-
Động từ
-
1
나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 느리게 자꾸 흔들리다.
1
PHẤT PHƠ, ĐUNG ĐƯA:
Vật thể dài và mảnh như vải hay cành cây cứ dao động một cách chậm rãi.
-
2
팔다리 등이 힘없이 느리게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
2
THẤT THỂU, LỜ ĐỜ:
Chân tay... cứ cử động một cách chậm rãi yếu ớt. Hoặc làm cho như vậy.
-
☆
Động từ
-
1
흩어져 날리다. 또는 그렇게 하다.
1
BỊ TẢN MÁC, BỊ VƯƠNG VÃI, BỊ PHẤT PHƠ:
Bị rải rác bay đi. Hoặc làm cho như vậy.
-
Động từ
-
1
나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 느리게 흔들리다.
1
PHẤT PHƠ, ĐUNG ĐƯA:
Vật thể dài và mảnh như vải hay cành cây dao động một cách chậm rãi.
-
2
노래의 가락이 늘어지고 처지며 이어지다.
2
RÊN RỈ, I Ỉ:
Giai điệu của bài hát được kéo dài, trầm xuống và nối tiếp.
-
3
팔다리 등이 힘없이 느리게 움직이다. 또는 그렇게 하다.
3
THẤT THỂU, LỜ ĐỜ:
Chân tay... cử động một cách chậm rãi yếu ớt. Hoặc làm cho như vậy.
-
Động từ
-
1
손으로 들어서 바람에 날리게 하다.
1
GIƯƠNG CAO, PHẤT CAO:
Cầm lên và làm bay trước gió.
-
2
바람을 받아 가볍고 크게 움직이다.
2
BAY PHẤT PHƠ, BAY PHẤP PHỚI:
Đón gió và di chuyển một cách nhẹ nhàng.
-
Phó từ
-
1
해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리는 모양.
1
PHẤP PHA PHẤP PHỚI, LẬT PHÀ LẬT PHẬT, PHẤT PHA PHẤT PHƠ:
Hình ảnh bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.
-
Động từ
-
1
나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 자꾸 느리게 흔들리다.
1
PHẤT PHƠ:
Vật thể dài và mảnh như vải hoặc cành cây cứ dao động một cách chậm rãi.
-
2
생활이나 마음을 다잡지 못하고 자꾸 헤매다.
2
BẤN LOẠN:
Không thể giữ vững tâm trạng hay ổn định sinh hoạt và cứ mơ hồ.
-
3
노래의 가락이 늘어지고 처지며 계속 이어지다.
3
YẾU ỚT, UỂ OẢI, RÊN RỈ:
Giai điệu của bài hát kéo dài, thấp xuống và tiếp tục nối tiếp.
-
4
팔다리 등이 힘없이 느리게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
4
THẤT THỂU, LẢO ĐẢO:
Chân tay... cứ cử động một cách chậm rãi yếu ớt. Hoặc làm cho như vậy.
-
Động từ
-
1
힘없이 늘어져 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
LẬT PHẬT, LƠ PHƠ, PHẤT PHƠ:
Liên tục bị đung đưa vì rũ xuống thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
-
2
물체가 단단하지 못하여 뭉개지거나 흔들리다.
2
LỦNG LẲNG, NHŨN NHÈO, MỀM NHŨN:
Vật thể không rắn chắc tới mức liên tục bị đung đưa hoặc nát.
-
3
어디에 매인 데 없이 한가하게 놀고 지내다.
3
VẬT VỜ:
Rong chơi nhàn rỗi không bị gò bó vào đâu.
-
Động từ
-
1
힘없이 늘어져 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
LẬT PHẬT, LƠ PHƠ, PHẤT PHƠ:
Liên tục bị đung đưa vì rũ xuống thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
-
2
물체가 단단하지 못하여 뭉개지거나 흔들리다.
2
LỦNG LẲNG, NHŨN NHÈO, MỀM NHŨN:
Vật thể không rắn chắc tới mức liên tục bị đung đưa hoặc nát.
-
3
어디에 매인 데 없이 한가하게 놀고 지내다.
3
VẬT VỜ:
Rong chơi nhàn rỗi không bị gò bó vào đâu.
-
Động từ
-
1
힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
LẬT PHẬT, LƠ PHƠ, PHẤT PHƠ:
Liên tục bị đung đưa vì bị dãn ra một cách thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
-
2
물체가 단단하지 못하여 계속해서 뭉개지거나 흔들리다.
2
LỦNG LẲNG, NHŨN NHÈO, MỀM NHŨN:
Vật thể không rắn chắc tới mức liên tục bị đung đưa hoặc nát.
-
3
어디에 매인 데 없이 한가하게 놀고 지내다.
3
VẬT VỜ:
Rong chơi nhàn rỗi không bị gò bó vào đâu.
-
4
김, 연기, 아지랑이 등이 조금씩 계속해서 피어오르다.
4
LƠ LỬNG:
Hơi, khói, sương mù...liên tục bốc lên từng chút một.
-
Phó từ
-
1
힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리는 모양.
1
LẬT PHẬT, LƠ PHƠ, PHẤT PHƠ:
Hình ảnh liên tục bị đung đưa vì bị dãn ra một cách thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
-
2
물체가 단단하지 못하여 계속해서 뭉개지거나 흔들리는 모양.
2
LỦNG LẲNG, NHŨN NHÈO, MỀM NHŨN:
Hình ảnh vật thể không rắn chắc tới mức liên tục bị đung đưa hoặc nát.
-
3
어디에 매인 데 없이 한가하게 놀고 지내는 모양.
3
VẬT VỜ:
Hình ảnh rong chơi nhàn rỗi không bị gò bó vào đâu.
-
4
김, 연기, 아지랑이 등이 조금씩 계속해서 피어오르는 모양.
4
LƠ LỬNG:
Hình ảnh hơi, khói, sương mù...liên tục bốc lên từng chút một.
-
Động từ
-
1
바람이 가볍게 불다.
1
VI VU, THỔI LƯỚT NHẸ:
Gió thổi nhẹ nhàng.
-
2
가벼운 물건이나 물결 등이 바람에 움직이다.
2
RUNG RINH, PHẤT PHƠ:
Đồ vật nhẹ hay sóng nước... lay động theo gió.
-
3
사람이나 동물이 몸이나 물건 등을 가볍게 움직이다.
3
LẮC LƯ, VE VẨY, LÀM BAY PHẤT PHƠ:
Người hay động vật dịch chuyển cơ thể hay đồ vật... một cách nhẹ nhàng.
-
Động từ
-
1
크고 긴 물건이나 물결 등이 자꾸 이리저리 크게 흔들리다.
1
NHẤP NHÔ, BẬP BỀNH, PHẤT PHƠ:
Đồ vật hay sóng nước... to và dài cứ lay chuyển mạnh bên này bên kia.
-
2
불꽃이 이리저리 자꾸 흔들리다.
2
BẬP BÙNG, LẬP LÒE:
Ngọn lửa cứ lay động bên này bên kia.
-
3
마음에 어떤 감정이 자꾸 생기다.
3
BỒI HỒI, HỪNG HỰC, BỪNG BỪNG:
Tình cảm nào đó cứ nảy sinh trong lòng.